drag nghĩa là gì

drag 1. (động từ) kéo lê (một vật hoặc người) đi với vẻ nặng nhọc hoặc khó khăn. We had to drag the box to the ground. (chúng tôi đã phải kéo lê cái hộp ra tận ngoài sân). - Kéo ai đến một địa điểm, một nơi nào đó bất chấp sự lưỡng lự của họ. My friends tried to drag me to the prom. (bạn bè tôi cố lôi tôi đến buổi dạ tiệc) The drag forces created through the relative motion of the liquid và the tube generate an increased wellbore pressure similar to that of equivalent circulating mật độ trùng lặp từ khóa. You too nghĩa là gì. 19/03/2021. Thiếu lâm trượng ( tlt ) cách pk tất cả phái võ lâm 2. PORTION LÀ GÌ. ĐỊNH NGHĨA 19/06/2021. 2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại rượu cồn từ3 Chuyên ngành3.1 Tân oán và tin3.2 Điện lạnh3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các trường đoản cú liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa / "pɔ:∫n /. HEADWIND LÀ GÌ. It is almost impossible these days to lớn listen to lớn a significant business presentation such as an earnings Call, an investor day, or an internal town hall without hearing business leaders use the terms business headwinds and / or tailwinds. There are many other aviation terms used as business jargon these days Nếu hai chân thạch anh với điện áp chênh lệnh khoảng 1V, một chân với khoảng 1,5V và chân kia với khoảng 0,5V => Là IC Clock Gen đang sinh hoạt. (Thạch anh vẫn thậm chí hư). Nếu cả hai chân thạch anh đếu mất điện áp hoặc hai chân với điện áp bằng nhau => Là hỏng IC Clock Gen mimpi melihat orang gantung diri menurut islam. Ý nghĩa của từ drag là gì drag nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ drag. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa drag mình 1 4 0 là một cuộc đua xe hơi drag racing Drag là một thể loại đua đơn giản hơn rất nhiều so với mọi thể thức thể thao tốc độ khácchỉ cần có 2 xe tham gia, cùng xuất phát và chạy trên 2 làn đường thẳng song song với độ dài tiêu chuẩn là ¼ dặm - ~402m Xe nào đến đích trước là thắng cuộc. Nên một yếu tố quan trọng trong đua drag đó là khả năng bứt phá tốc độ của xe tham gia 2 2 0 drag Cái bừa lớn, cái bừa nặng. Xe trượt san đất, chở đồ nặng... . Xe bốn ngựa. Lưỡi kéo, lưỡi vét bắt cá, bẫy chim cũng drag net. Máy nạo v [..] 3 0 0 drag1. động từ kéo lê một vật hoặc người đi với vẻ nặng nhọc hoặc khó khăn. We had to drag the box to the ground. chúng tôi đã phải kéo lê cái hộp ra tận ngoài sân. - Kéo ai đến một địa điểm, một nơi nào đó bất chấp sự lưỡng lự của họ. My friends tried to drag me to the prom. bạn bè tôi cố lôi tôi đến buổi dạ tiệc 4 0 0 drag[dræg]danh từngoại động từnội động từTất cảdanh từ cái bừa lớn, cái bừa nặng xe trượt san đất, chở đồ nặng... xe bốn ngựa lưỡi kéo, lưỡi [..] 5 0 0 drag drag drag drăg verb dragged, dragging, drags verb, transitive 1. To pull along with difficulty or effort; haul dragged the heavy box out of the way. See synonyms at pull. 2. To [..] 6 0 0 dragĐộng từ kéo - Để di chuyển một cái gì đó bằng cách kéo nó dọc theo một bề mặt, thường là mặt đất - Để khiến ai đó đi đâu đó mà họ không muốn đi - Để di chuyển một cái gì đó trên màn hình máy tính bằng chuột - Nếu một cái gì đó như một bộ phim hoặc hiệu suất kéo, nó dường như đi chậm vì nó nhàm chánla gi - Ngày 25 tháng 9 năm 2019 là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa Question Cập nhật vào 19 Thg 3 2021 Tiếng Ý Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Tiếng Đức Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ what a drag có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ When you say, "This party is a drag" you would be saying, "This party is not fun." Tiếng Anh Mỹ A boring, tedious experience, person, or thing. You might say something like “School is such a drag.” Some more examples“After signing his autograph every day, the movie star found the process a drag”“Ugh, Karen’s here? She’s such a drag.” Tiếng Anh Mỹ It means something is happening that isn't pleasant.*Are you going to the beach with us today?**No, I have an exam tomorrow so I have to study all day.**Oh! What a drag! We really wanted you to come with us!* [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký what does ,,drag,, mean as a noun? Từ này take drag after angry drag có nghĩa là gì? What do "back wound" and "drag" in 265 mean? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question Hello, do gou say " a lot better" like "this environment is a lot better than I have used to be i... Nói câu này trong Tiếng Tây Ban NhaSpain như thế nào? hi Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. draggeddrag /dræg/ danh từ cái bừa lớn, cái bừa nặng xe trượt san đất, chở đồ nặng... xe bốn ngựa lưỡi kéo, lưỡi vét bắt cá, bẫy chim cũng drag net máy nạo vét; dụng cụ câu móc người chết đuối...; cái cào phân cái cân để giảm tốc độ xe xuống dốc cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại cho sự tiến bộ sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề sự rít một hơi tẩu, thuốc lá...to take a long drag on one's cigarette rít một hơi thuốc lá dài từ lóng ảnh hưởng, sự lôi kéo từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng đường phố từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cô gái mình đi kèm từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cuộc đua ô tô du lịch ngoại động từ lôi kéo kéo lêto drag one's feet kéo lê chân; nghĩa bóng làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng hàng hải kéo neo trôi điship drags her anchor tàu kéo neo trôi đi neo trôi không cầm chắc mò đáy, vét đáy sông... bằng móc lưới... để làm vật gìto drag the lake for the drowned man mò đáy hồ tìm xác người chết đuối lắp cái cản vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc bừa ruộng... nội động từ kéo, kéo lê, đi kéo lê âm nhạc kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động kề mề, kéo dài câu chuyện, công việc... hàng hải trôi, không cầm chặt neo mò đáy, vét đáy để tìm cái gìto drag in lôi vào, kéo vào đưa vào một vấn đề một cách vụng về, đưa vào không cần thiếtto drag on lôi theo, kéo theo lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt câu chuyện...to drag out lôi ra, kéo ra kéo dàito drag up lôi lên, kéo lên thông tục nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo con cáiXem thêm retarding force, puff, pull, haul, hale, cart, embroil, tangle, sweep, sweep up, drag in, trail, get behind, hang back, drop behind, puff, draw, scuff, dredge, drag on, drag out

drag nghĩa là gì